Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trù tính


calculer; combiner;
Trù tính công việc
combiner le plan de ses travaux
projeter; méditer.
Trù tính đi du lịch
méditer un voyage.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.